Có 2 kết quả:
物物交换 wù wù jiāo huàn ㄨˋ ㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ • 物物交換 wù wù jiāo huàn ㄨˋ ㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ
wù wù jiāo huàn ㄨˋ ㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
barter
Bình luận 0
wù wù jiāo huàn ㄨˋ ㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
barter
Bình luận 0
wù wù jiāo huàn ㄨˋ ㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
wù wù jiāo huàn ㄨˋ ㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0