Có 2 kết quả:

物物交换 wù wù jiāo huàn ㄨˋ ㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ物物交換 wù wù jiāo huàn ㄨˋ ㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

barter

Từ điển Trung-Anh

barter